0人評分過此書
006 第一回:山松 M-TP
文法1:“ vừa ... vừa ...” 「既……又……」
文法2:“được mệnh danh là/ được gọi là...” 「被稱為」
014 第二回:寧楊蘭玉
文法1:“đánh dấu ” 標誌著
文法2:“đạt được ” 取得
022 第三回:芝芙
文法1:“chuyển hướng trở thành” 「轉向成為」
文法2:“ với vai trò/ với tư cách” 「以……身份」
030 第四回:胡玉河
文法1:“nhờ vào ... mà”「因……而……」
文法2:“chính vì thế”「因而」
038 第五回:明姮
文法1:“ với”「隨著」
文法2:“được coi là”「被認為」
046 第六回:何英俊
文法1:“đối với ... mà nói”「對……來說」
文法2:“ ít nhất ”「至少」
055 第七回:青姮
文法1:“tính tới”「截至」
文法2:“được ... chọn làm...”「被……選為」
063 第八回:範劉俊才
文法1:“từ ... đến ... ”「從……至……」
文法2:“rất”「挺……的」
文法1:“ vừa ... vừa ...” 「既……又……」
文法2:“được mệnh danh là/ được gọi là...” 「被稱為」
014 第二回:寧楊蘭玉
文法1:“đánh dấu ” 標誌著
文法2:“đạt được ” 取得
022 第三回:芝芙
文法1:“chuyển hướng trở thành” 「轉向成為」
文法2:“ với vai trò/ với tư cách” 「以……身份」
030 第四回:胡玉河
文法1:“nhờ vào ... mà”「因……而……」
文法2:“chính vì thế”「因而」
038 第五回:明姮
文法1:“ với”「隨著」
文法2:“được coi là”「被認為」
046 第六回:何英俊
文法1:“đối với ... mà nói”「對……來說」
文法2:“ ít nhất ”「至少」
055 第七回:青姮
文法1:“tính tới”「截至」
文法2:“được ... chọn làm...”「被……選為」
063 第八回:範劉俊才
文法1:“từ ... đến ... ”「從……至……」
文法2:“rất”「挺……的」
- 出版地 : 臺灣
- 語言 : 繁體中文
評分與評論
請登入後再留言與評分