0人評分過此書
006 第一回:VINGROUP
文法1:“tập trung vào” 「專注於」
文法2:“xếp hạng” 「在……排名」
015 第二回:VINAMILK
文法1:“Theo thống kê của...”「根據……的統計」
文法2:“dần dần”「逐漸」
025 第三回:VIETTEL
文法1:“đầu tư vào”「投資於」
文法2:“được đánh giá là”「被認為」
033 第四回:FPT
文法1:“khẳng định vị thế của...”「肯定……的地位。」
文法2:“được dẫn dắt bởi...”「由……領導。」
041 第五回:EVN
文法1:“do.... sở hữu”「由……所有」
文法2:“tổ chức buổi lễ”「舉行……儀式」
049 第六回:HIGHLANDS COFFEE
文法1:“thuộc” 「屬於」
文法2:“do ... thành lập” 「由……創立」
056 第七回:VIETJET
文法1:“chính thức làm gì” 「正式+動詞」
文法2:“Dưới...” 「在……下」
064 第八回:BIDV
文法1:“đem đến... cho...”「為……帶來」
文法2:“nhờ vậy”「從而」
文法1:“tập trung vào” 「專注於」
文法2:“xếp hạng” 「在……排名」
015 第二回:VINAMILK
文法1:“Theo thống kê của...”「根據……的統計」
文法2:“dần dần”「逐漸」
025 第三回:VIETTEL
文法1:“đầu tư vào”「投資於」
文法2:“được đánh giá là”「被認為」
033 第四回:FPT
文法1:“khẳng định vị thế của...”「肯定……的地位。」
文法2:“được dẫn dắt bởi...”「由……領導。」
041 第五回:EVN
文法1:“do.... sở hữu”「由……所有」
文法2:“tổ chức buổi lễ”「舉行……儀式」
049 第六回:HIGHLANDS COFFEE
文法1:“thuộc” 「屬於」
文法2:“do ... thành lập” 「由……創立」
056 第七回:VIETJET
文法1:“chính thức làm gì” 「正式+動詞」
文法2:“Dưới...” 「在……下」
064 第八回:BIDV
文法1:“đem đến... cho...”「為……帶來」
文法2:“nhờ vậy”「從而」
- 出版地 : 臺灣
- 語言 : 繁體中文
評分與評論
請登入後再留言與評分